Có 2 kết quả:
虎視眈眈 hǔ shì dān dān ㄏㄨˇ ㄕˋ ㄉㄢ ㄉㄢ • 虎视眈眈 hǔ shì dān dān ㄏㄨˇ ㄕˋ ㄉㄢ ㄉㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to glare like a tiger watching his prey (idiom)
(2) to eye covetously
(2) to eye covetously
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to glare like a tiger watching his prey (idiom)
(2) to eye covetously
(2) to eye covetously
Bình luận 0